Some examples of word usage: hot
1. The coffee was too hot to drink right away.
- Cà phê quá nóng để uống ngay.
2. Be careful, the stove is still hot.
- Hãy cẩn thận, bếp vẫn còn nóng.
3. She looked stunning in that hot pink dress.
- Cô ấy trông rất đẹp trong chiếc váy màu hồng nổi bật.
4. The weather is so hot today, I can't wait for some relief.
- Thời tiết hôm nay quá nóng, tôi không thể chờ đợi được sự giảm bớt.
5. The hot sun beat down on us as we walked through the desert.
- Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu sáng lên chúng tôi khi chúng tôi đi qua sa mạc.
6. The soup was too hot for him to eat quickly.
- Canh quá nóng, anh ta không thể ăn nhanh được.