Some examples of word usage: hot air
1. The balloon rose into the sky with the help of hot air.
Dùi tên bay lên bầu trời với sự giúp đỡ của không khí nóng.
2. The politician's speech was full of hot air and empty promises.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy không khí nóng và những lời hứa trống rỗng.
3. The hairdryer blows hot air to dry wet hair quickly.
Máy sấy tóc thổi không khí nóng để làm khô tóc nhanh chóng.
4. Don't listen to him, he's just full of hot air.
Đừng nghe anh ta nói, anh ta chỉ toàn nói dối.
5. The room felt stuffy and hot, as if filled with hot air.
Phòng cảm thấy bí bách và nóng, như thể đang chứa đầy không khí nóng.
6. The fan circulated the hot air around the room, making it feel even hotter.
Quạt làm lưu thông không khí nóng xung quanh phòng, khiến cảm giác nóng hơn.