Some examples of word usage: hotly
1. The two teams argued hotly over who should be declared the winner.
Hai đội tranh cãi gay gắt về việc ai nên được công bố là người chiến thắng.
2. The debate over the new policy raged hotly among the members of the committee.
Cuộc tranh luận về chính sách mới nảy lửa giữa các thành viên của ủy ban.
3. She defended her position hotly, refusing to back down.
Cô ấy bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt, từ chối nhượng bước.
4. The crowd cheered hotly as their team scored the winning goal.
Đám đông hò reo nồng nhiệt khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.
5. The politician spoke hotly about the need for change in the government.
Chính trị gia phát biểu nóng lòng về cần thiết của sự thay đổi trong chính phủ.
6. The argument between the siblings escalated quickly and they began shouting hotly at each other.
Cuộc tranh cãi giữa các anh em bắt đầu bùng nổ nhanh chóng và họ bắt đầu hò reo một cách quyết liệt với nhau.