Some examples of word usage: housebreaking
1. The new puppy is still being housebroken, so make sure to take him outside frequently.
Translation: Con chó con mới đang được huấn luyện vệ sinh, vì vậy hãy chắc chắn đưa nó ra ngoài thường xuyên.
2. Housebreaking a dog can take time and patience, but it is worth it in the end.
Translation: Việc huấn luyện vệ sinh cho chó có thể mất thời gian và kiên nhẫn, nhưng cuối cùng nó sẽ đáng giá.
3. It is important to start housebreaking your kitten as soon as you bring it home.
Translation: Quan trọng là bắt đầu huấn luyện vệ sinh cho mèo con ngay khi bạn mang nó về nhà.
4. The housebreaking process may require using a crate or a designated area for your pet.
Translation: Quá trình huấn luyện vệ sinh có thể đòi hỏi sử dụng lồng hoặc khu vực cố định cho thú cưng của bạn.
5. Consistency and positive reinforcement are key to successful housebreaking.
Translation: Sự nhất quán và khuyến khích tích cực là yếu tố quan trọng để thành công trong việc huấn luyện vệ sinh.
6. Some dogs may struggle with housebreaking if they have a medical issue, so it's important to consult a veterinarian.
Translation: Một số chó có thể gặp khó khăn trong việc huấn luyện vệ sinh nếu chúng có vấn đề về sức khỏe, vì vậy quan trọng là tìm kiếm sự tư vấn từ một bác sĩ thú y.