Some examples of word usage: housecraft
1. She had a knack for housecraft, always keeping her home organized and clean.
Translation: Cô ấy có tài nghệ trong việc làm việc nhà, luôn giữ cho ngôi nhà của mình gọn gàng và sạch sẽ.
2. Housecraft involves skills such as cooking, cleaning, and home maintenance.
Translation: Việc làm việc nhà bao gồm các kỹ năng như nấu ăn, dọn dẹp và bảo dưỡng nhà cửa.
3. In the past, housecraft was considered a crucial skill for women to learn.
Translation: Trong quá khứ, việc làm việc nhà được xem là một kỹ năng quan trọng mà phụ nữ cần phải học.
4. She took a housecraft class to improve her cooking and cleaning abilities.
Translation: Cô ấy tham gia một lớp học làm việc nhà để cải thiện khả năng nấu ăn và dọn dẹp của mình.
5. Housecraft may not be glamorous, but it is essential for maintaining a comfortable home.
Translation: Việc làm việc nhà có thể không phải là hoành tráng, nhưng nó là rất quan trọng để duy trì một ngôi nhà thoải mái.
6. She turned her passion for housecraft into a successful home organizing business.
Translation: Cô ấy biến đam mê với việc làm việc nhà thành một doanh nghiệp tổ chức nhà cửa thành công.