1. The child's huffish behavior when he didn't get his way was very evident.
-> Hành vi tức giận của đứa trẻ khi không được như ý rất rõ ràng.
2. She gave a huffish reply when asked to help with the chores.
-> Cô ấy đáp trả một cách tức giận khi được yêu cầu giúp việc nhà.
3. His huffish attitude made it difficult to work with him on the project.
-> Thái độ tức giận của anh ấy làm cho việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.
4. The boss's huffish demeanor intimidated his employees.
-> Thái độ tức giận của sếp làm cho nhân viên của anh ấy bị đe dọa.
5. She left the room in a huffish manner after the argument.
-> Cô ấy rời phòng một cách tức giận sau cuộc tranh cãi.
6. His huffish behavior caused tension in the room.
-> Hành vi tức giận của anh ấy gây ra căng thẳng trong phòng.
An huffish meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with huffish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, huffish