Some examples of word usage: hugely
1. The new restaurant in town is hugely popular among locals.
Nhà hàng mới mở ở thành phố rất được yêu thích giữa cư dân địa phương.
2. The company's profits have increased hugely since they introduced their new product line.
Lợi nhuận của công ty đã tăng rất nhiều kể từ khi họ giới thiệu dòng sản phẩm mới.
3. The concert was hugely successful, with thousands of fans in attendance.
Buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ, với hàng ngàn người hâm mộ tham dự.
4. The singer's latest album has been hugely praised by critics.
Album mới nhất của ca sĩ đã được các nhà phê bình khen ngợi rất nhiều.
5. The project was hugely challenging, but we managed to complete it on time.
Dự án đã rất thách thức, nhưng chúng tôi đã hoàn thành đúng thời hạn.
6. The athlete's dedication to training has paid off hugely in competitions.
Sự tận tâm của vận động viên vào việc tập luyện đã mang lại thành công lớn trong các cuộc thi.