Some examples of word usage: hulls
1. The hulls of the sunflower seeds can be used as a natural exfoliant in skincare products.
(Quả hạt dẻ nước có thể được sử dụng như một chất tẩy da tự nhiên trong các sản phẩm chăm sóc da.)
2. The boat's hulls were painted a bright yellow color.
(Các thân tàu được sơn màu vàng sáng.)
3. After shelling the peanuts, you can use the hulls as compost for your garden.
(Sau khi lột vỏ lạc, bạn có thể sử dụng vỏ làm phân bón cho vườn của mình.)
4. The hulls of the corn kernels are usually discarded after cooking.
(Vỏ của hạt ngô thường bị vứt bỏ sau khi nấu.)
5. The company specializes in removing hulls and shells from various types of nuts.
(Công ty chuyên về việc loại bỏ vỏ và vỏ từ các loại hạt khác nhau.)
6. The hulls of the ship were damaged in the storm, causing it to take on water.
(Thân tàu bị hỏng trong cơn bão, khiến nó bị tràn nước.)
1. Quả hạt dẻ nước có thể được sử dụng như một chất tẩy da tự nhiên trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Các thân tàu được sơn màu vàng sáng.
3. Sau khi lột vỏ lạc, bạn có thể sử dụng vỏ làm phân bón cho vườn của mình.
4. Vỏ của hạt ngô thường bị vứt bỏ sau khi nấu.
5. Công ty chuyên về việc loại bỏ vỏ và vỏ từ các loại hạt khác nhau.
6. Thân tàu bị hỏng trong cơn bão, khiến nó bị tràn nước.