1. The veterinarian humanely euthanized the injured dog to end its suffering.
- Bác sĩ thú y đã giết một con chó bị thương một cách nhân đạo để kết thúc nỗi đau của nó.
2. The prison implemented new policies to ensure inmates were treated humanely.
- Nhà tù đã áp dụng các chính sách mới để đảm bảo những người tù được đối xử một cách nhân đạo.
3. It is important to humanely dispose of waste to protect the environment.
- Quan trọng phải xử lý chất thải một cách nhân đạo để bảo vệ môi trường.
4. The company believes in treating their employees humanely by providing fair wages and benefits.
- Công ty tin rằng việc đối xử với nhân viên của họ một cách nhân đạo bằng cách cung cấp lương và phúc lợi công bằng.
5. The rescue team worked tirelessly to humanely rescue the trapped hikers from the mountain.
- Đội cứu hộ đã làm việc không ngừng để giải cứu những người đi bộ bị mắc kẹt trên núi một cách nhân đạo.
6. The government passed a law to ensure that animals are humanely treated in slaughterhouses.
- Chính phủ đã ban hành một luật để đảm bảo rằng động vật được đối xử một cách nhân đạo trong các nhà máy mổ.
An humanely meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with humanely, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, humanely