Some examples of word usage: humanity
1. Humanity must come together to address global issues such as climate change and poverty.
Nhân loại phải đoàn kết để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và nghèo đói.
2. The kindness and compassion shown by individuals towards others is a true reflection of humanity.
Sự tử tế và lòng trắc ẩn được thể hiện bởi cá nhân đối với người khác là một phản ánh chân thực về nhân loại.
3. It is important to remember our shared humanity and treat each other with respect and understanding.
Quan trọng phải nhớ về sự đồng cảm của chúng ta và đối xử với nhau với sự tôn trọng và hiểu biết.
4. The history of humanity is filled with moments of triumph and tragedy.
Lịch sử của nhân loại đầy những khoảnh khắc chiến thắng và bi kịch.
5. Technology has advanced rapidly, but it is crucial that we do not lose sight of our humanity in the process.
Công nghệ đã phát triển nhanh chóng, nhưng quan trọng là chúng ta không nên mất dần bản tính nhân loại trong quá trình đó.
6. The future of humanity depends on how we choose to treat each other and the planet.
Tương lai của nhân loại phụ thuộc vào cách chúng ta lựa chọn đối xử với nhau và hành tinh.