Some examples of word usage: humanized
1. The new policies aim to humanize the workplace and create a more welcoming environment for employees.
- Các chính sách mới nhằm mục tiêu làm cho nơi làm việc trở nên thân thiện hơn và tạo ra một môi trường chào đón hơn cho nhân viên.
2. The artist's paintings often feature humanized animals with expressive faces.
- Những bức tranh của nghệ sĩ thường có hình ảnh các con vật được nhân hóa với khuôn mặt biểu cảm.
3. The company's marketing campaign aims to humanize the brand and connect with consumers on a personal level.
- Chiến dịch tiếp thị của công ty nhằm mục tiêu nhân hóa thương hiệu và kết nối với người tiêu dùng ở một cấp độ cá nhân.
4. By sharing personal stories and experiences, the author was able to humanize the characters in her novel.
- Bằng cách chia sẻ câu chuyện và trải nghiệm cá nhân, tác giả đã thể hiện được sự nhân hóa của các nhân vật trong tiểu thuyết của mình.
5. The documentary humanized the refugees by highlighting their struggles and resilience.
- Bộ phim tài liệu đã làm cho người tị nạn trở nên nhân hóa hơn bằng cách nổi bật những khó khăn và sự kiên cường của họ.
6. The organization works to humanize healthcare by prioritizing patient-centered care and empathy.
- Tổ chức này làm việc để nhân hóa dịch vụ y tế bằng cách ưu tiên chăm sóc tập trung vào bệnh nhân và lòng trắc ẩn.