Some examples of word usage: humiliating
1. She felt humiliated when her boss criticized her work in front of everyone.
-> Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm khi sếp chỉ trích công việc của cô ấy trước mọi người.
2. Losing the game in front of his friends was a humiliating experience for him.
-> Thất bại trong trò chơi trước mặt bạn bè là một trải nghiệm đáng xấu hổ đối với anh ấy.
3. The teacher's public scolding of the student was a humiliating moment for everyone in the classroom.
-> Sự mắng mỏ công khai của giáo viên đối với học sinh là một khoảnh khắc đáng xấu hổ đối với tất cả mọi người trong lớp.
4. Being stood up on a date can be a humiliating experience.
-> Bị bỏ mặt trong lịch hẹn có thể là một trải nghiệm đáng xấu hổ.
5. The video of him falling down in public went viral, causing him great humiliation.
-> Video của anh ấy ngã xuống trên đường phố đã lan truyền rộng rãi, gây ra cho anh ấy cảm giác xấu hổ lớn.
6. She couldn't bear the thought of facing her colleagues after her humiliating mistake at work.
-> Cô ấy không thể chịu đựng được ý nghĩ phải đối diện với đồng nghiệp sau khi mắc sai lầm đáng xấu hổ ở công việc.