Some examples of word usage: humility
1. She showed great humility when she accepted the award, giving credit to her team.
- Cô ấy đã thể hiện sự khiêm tốn lớn khi cô nhận giải thưởng, trao công nhận cho đội của mình.
2. It takes humility to admit when you are wrong and apologize.
- Cần phải có sự khiêm tốn để thừa nhận khi bạn sai và xin lỗi.
3. The leader's humility endeared him to his followers, who appreciated his down-to-earth approach.
- Sự khiêm tốn của người lãnh đạo đã làm cho anh ta được lòng các người theo đuổi, họ đánh giá cao cách tiếp cận chân thực của anh ta.
4. The monk's humility and compassion touched the hearts of all who met him.
- Sự khiêm tốn và lòng trắc ẩn của nhà sư đã chạm đến trái tim của tất cả những ai gặp gỡ anh ta.
5. Instead of boasting about his accomplishments, he chose to show humility and gratitude towards those who helped him along the way.
- Thay vì khoe khoang về thành tựu của mình, anh ta chọn thể hiện sự khiêm tốn và biết ơn đối với những người đã giúp đỡ anh trên con đường.
6. True humility is not thinking less of yourself, but thinking of yourself less.
- Sự khiêm tốn thực sự không phải là nghĩ về bản thân mình ít hơn, mà là nghĩ về bản thân mình ít hơn.