Some examples of word usage: humorous
1. She always tells the funniest jokes at parties, she is known for her humorous personality.
- Cô ấy luôn kể những câu chuyện hài hước nhất tại các bữa tiệc, cô ấy nổi tiếng với tính cách hài hước của mình.
2. The comedian's humorous performance had the audience laughing throughout the entire show.
- Tiết mục hài hước của danh hài khiến khán giả cười suốt buổi diễn.
3. My friend has a humorous way of looking at the world, she always finds the funny side of things.
- Bạn tôi có cách nhìn nhận thế giới một cách hài hước, cô ấy luôn tìm ra điều vui vẻ trong mọi việc.
4. The movie was a delightful mix of action and humor, with many humorous moments that had the audience in stitches.
- Bộ phim là sự kết hợp đầy thú vị giữa hành động và hài hước, với nhiều khoảnh khắc hài hước khiến khán giả cười đau bụng.
5. His humorous comments lightened the mood during the tense meeting, making everyone feel more relaxed.
- Những bình luận hài hước của anh ấy làm dịu đi không khí trong cuộc họp căng thẳng, khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn.
6. The book is filled with humorous anecdotes and witty observations about everyday life.
- Cuốn sách đầy những câu chuyện hài hước và những quan sát khéo léo về cuộc sống hàng ngày.