Some examples of word usage: humpless
1. The camel in the zoo was humpless, unlike its wild counterparts.
-> Con lạc đà trong sở thú không có bướu lưng, khác với những con hoang.
2. The humpless cow grazed peacefully in the meadow.
-> Con bò không có bướu lưng đang ăn cỏ yên bình trên đồng cỏ.
3. The humpless buffalo was a rare sight in that region.
-> Con trâu không có bướu lưng là một cảnh quan hiếm gặp ở khu vực đó.
4. The farmer preferred humpless goats for their milk production.
-> Người nông dân ưa chuộng dê không có bướu lưng vì sản xuất sữa của chúng.
5. The humpless horse was sleek and elegant in appearance.
-> Con ngựa không có bướu lưng trông thon gọn và thanh lịch.
6. The humpless camel was easier to ride for the inexperienced traveler.
-> Con lạc đà không có bướu lưng dễ dàng để điều khiển hơn cho những người đi du lịch không kinh nghiệm.