Some examples of word usage: hunches
1. I have a hunch that it's going to rain today.
Tôi có cảm giác rằng hôm nay sẽ mưa.
2. She always follows her hunches when making important decisions.
Cô ấy luôn tuân theo cảm giác của mình khi đưa ra các quyết định quan trọng.
3. Trust your hunches and go with your gut feeling.
Hãy tin vào cảm giác của bạn và tuân theo linh cảm của mình.
4. I can't shake this hunch that something is wrong.
Tôi không thể bỏ được cảm giác rằng có điều gì đó không ổn.
5. His hunches are usually right, so I trust his judgment.
Cảm giác của anh ấy thường đúng, vì vậy tôi tin tưởng vào sự đánh giá của anh ấy.
6. I had a hunch that she was lying, and I was right.
Tôi có cảm giác rằng cô ấy đang nói dối, và tôi đã đúng.