Some examples of word usage: hungry
1. I am hungry and I need to eat something soon.
Tôi đói và tôi cần ăn ngay.
2. The smell of fresh bread made me even more hungry.
Mùi bánh mì tươi giúp tôi cảm thấy đói hơn.
3. After a long day at work, I always come home feeling hungry.
Sau một ngày làm việc dài, tôi luôn cảm thấy đói khi về nhà.
4. She skipped breakfast this morning, so she's feeling very hungry now.
Cô ấy đã bỏ bữa sáng hôm nay, nên giờ cô ấy cảm thấy rất đói.
5. The children were so hungry after playing outside all day.
Những đứa trẻ rất đói sau khi chơi ngoài trời cả ngày.
6. We were all starving after hiking up the mountain for hours.
Chúng tôi đều đói khát sau khi leo núi suốt vài giờ.