Some examples of word usage: hurricanes
1. Hurricanes can cause widespread destruction and devastation in coastal areas.
- Cơn bão lớn có thể gây ra sự tàn phá và tàn phá rộng lớn ở các khu vực ven biển.
2. Meteorologists closely monitor the development and movement of hurricanes to provide early warnings.
- Các nhà khí tượng học theo dõi sát sao sự phát triển và di chuyển của cơn bão để cung cấp cảnh báo sớm.
3. Many people evacuate their homes when a hurricane is approaching to ensure their safety.
- Nhiều người sơ tán khỏi nhà khi một cơn bão đến gần để đảm bảo an toàn cho bản thân.
4. The damage caused by hurricanes can take years to recover from, both economically and emotionally.
- Sự tàn phá do cơn bão gây ra có thể mất nhiều năm để hồi phục, cả về mặt kinh tế và tinh thần.
5. The government often provides aid and relief to communities affected by hurricanes.
- Chính phủ thường cung cấp viện trợ và giải tỏa cho cộng đồng bị ảnh hưởng bởi cơn bão.
6. Climate change is expected to increase the frequency and intensity of hurricanes in the future.
- Thay đổi khí hậu được dự kiến sẽ làm tăng tần suất và cường độ của cơn bão trong tương lai.