1. She hurriedly packed her bags and ran to catch the train.
- Cô ấy gói hành lý một cách vội vã và chạy để kịp lên tàu.
2. The chef hurriedly finished cooking the meal as the guests started to arrive.
- Đầu bếp nhanh chóng hoàn thành việc nấu ăn khi khách mời bắt đầu đến.
3. The student hurriedly scribbled down notes during the lecture.
- Học sinh vội vã viết ghi chú trong suốt bài giảng.
4. The dog hurriedly dug a hole in the backyard to bury its bone.
- Con chó đào một cái hố vội vàng trong sân sau để chôn xương của nó.
5. The worker hurriedly finished his tasks before the end of his shift.
- Người lao động hoàn thành nhanh nhiệm vụ của mình trước khi kết thúc ca làm việc.
6. The mother hurriedly grabbed her child's hand as they crossed the busy street.
- Người mẹ nhanh chóng nắm tay đứa trẻ khi họ băng qua con đường đông đúc.
An hurriedly meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hurriedly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hurriedly