Nghĩa là gì: hydrologichydrologic /,haidrou'lɔdʤi/ (hydrological) /,haidrou'lɔdʤiəl/
tính từ
(thuộc) thuỷ học
Some examples of word usage: hydrologic
1. The hydrologic cycle plays a crucial role in maintaining the balance of water on Earth.
=> Chu trình thủy văn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của nước trên Trái đất.
2. Hydrologic models help scientists predict future water availability and manage resources effectively.
=> Các mô hình thủy văn giúp các nhà khoa học dự đoán sự sẵn có của nước trong tương lai và quản lý tài nguyên một cách hiệu quả.
3. The hydrologic characteristics of a region can greatly influence its climate and ecosystem.
=> Các đặc điểm thủy văn của một khu vực có thể ảnh hưởng lớn đến khí hậu và hệ sinh thái của nó.
4. Monitoring hydrologic data is essential for understanding and managing water resources.
=> Giám sát dữ liệu thủy văn là cần thiết để hiểu và quản lý tài nguyên nước.
5. Hydrologic studies have shown the impact of human activities on the water cycle.
=> Các nghiên cứu thủy văn đã chỉ ra ảnh hưởng của hoạt động của con người đối với chu trình nước.
6. The hydrologic changes caused by climate change are a growing concern for many communities.
=> Những thay đổi thủy văn do biến đổi khí hậu gây ra đang là một vấn đề đáng lo ngại đối với nhiều cộng đồng.
An hydrologic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hydrologic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hydrologic