Some examples of word usage: hymeneal
1. The hymeneal ceremony was a beautiful celebration of love and commitment.
- Buổi lễ hôn nhân là một lễ kỷ niệm đẹp của tình yêu và sự cam kết.
2. The bride wore a stunning white gown for her hymeneal ceremony.
- Cô dâu mặc một chiếc váy trắng lộng lẫy cho buổi lễ hôn nhân.
3. The hymeneal vows exchanged between the couple were heartfelt and emotional.
- Lời thề hôn nhân được trao đổi giữa cặp đôi là chân thành và xúc động.
4. The hymeneal procession was led by the bride and groom as they walked down the aisle.
- Cuộc diễu hành hôn nhân được dẫn đầu bởi cô dâu và chú rể khi họ đi qua lối đi.
5. The hymeneal feast that followed the ceremony was a lavish affair with delicious food and drinks.
- Bữa tiệc hôn nhân sau lễ nghi là một sự kiện xa hoa với đồ ăn và thức uống ngon.
6. The hymeneal union of the couple was sealed with a kiss, symbolizing their commitment to each other.
- Sự kết hôn của cặp đôi được khẳng định bằng một nụ hôn, tượng trưng cho sự cam kết của họ với nhau.