Some examples of word usage: hymenopterous
1. The hymenopterous insects, such as bees and wasps, play a crucial role in pollination.
- Những loài côn trùng hymenopterous, như ong và ong đốm, đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn.
2. The hymenopterous species are known for their intricate social structures.
- Các loài hymenopterous nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp của chúng.
3. Some hymenopterous insects, like the parasitic wasps, are beneficial for controlling pest populations.
- Một số loài côn trùng hymenopterous, như ong kiến phát sinh, có ích trong việc kiểm soát dân số côn trùng gây hại.
4. The study of hymenopterous behavior has revealed fascinating insights into their communication methods.
- Việc nghiên cứu hành vi của loài côn trùng hymenopterous đã cho thấy sự hiểu biết hấp dẫn về phương pháp giao tiếp của chúng.
5. Hymenopterous insects have diverse feeding habits, ranging from nectar-sucking to hunting other insects.
- Các loài côn trùng hymenopterous có thói quen ăn uống đa dạng, từ hút mật đến săn bắt côn trùng khác.
6. The diversity of hymenopterous species in the tropical rainforest is astounding.
- Sự đa dạng của các loài hymenopterous trong rừng nhiệt đới là điều đáng kinh ngạc.
translated to Vietnamese:
1. Những loài côn trùng hymenopterous, như ong và ong đốm, đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn.
2. Các loài hymenopterous nổi tiếng với cấu trúc xã hội phức tạp của chúng.
3. Một số loài côn trùng hymenopterous, như ong kiến phát sinh, có ích trong việc kiểm soát dân số côn trùng gây hại.
4. Việc nghiên cứu hành vi của loài côn trùng hymenopterous đã cho thấy sự hiểu biết hấp dẫn về phương pháp giao tiếp của chúng.
5. Các loài côn trùng hymenopterous có thói quen ăn uống đa dạng, từ hút mật đến săn bắt côn trùng khác.
6. Sự đa dạng của các loài hymenopterous trong rừng nhiệt đới là điều đáng kinh ngạc.