Some examples of word usage: hymn
1. The congregation sang a beautiful hymn during the church service.
Cộng đồng hát một bài thánh ca đẹp trong lễ thánh.
2. The hymnbook contained a collection of traditional hymns for the choir to sing.
Cuốn sách thánh ca chứa đựng một bộ sưu tập các bài thánh ca truyền thống cho dàn hợp xướng hát.
3. The hymn of Thanksgiving is often sung during the holiday season.
Bài thánh ca của Lễ Tạ Ơn thường được hát vào mùa lễ.
4. The hymn reminded the congregation of their faith and devotion.
Bài thánh ca nhắc nhở cộng đồng về đức tin và sự tận hiến của họ.
5. The hymn echoed through the halls of the cathedral, creating a sense of peace and reverence.
Bài thánh ca vang rền qua những hành lang của nhà thờ lớn, tạo nên một cảm giác bình yên và tôn kính.
6. The choir practiced the hymn diligently in preparation for the upcoming performance.
Dàn hợp xướng luyện tập bài thánh ca một cách chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới.