1. The choir sang from the hymnal during the church service.
- Ban nhạc hát từ sách thánh ca trong buổi lễ thờ phượng.
2. The hymnal contains a collection of traditional Christian songs.
- Sách thánh ca chứa đựng một bộ sưu tập các bài ca Kitô giáo truyền thống.
3. The hymnal is used to guide worshipers in singing hymns during religious ceremonies.
- Sách thánh ca được sử dụng để hướng dẫn những người tin đạo trong việc hát thánh ca trong các nghi lễ tôn giáo.
4. The hymnal is an important part of many church services.
- Sách thánh ca là một phần quan trọng trong nhiều buổi lễ thánh của nhà thờ.
5. The hymnal is often passed down through generations in many families.
- Sách thánh ca thường được truyền lại qua các thế hệ trong nhiều gia đình.
6. The hymnal is a cherished possession for many believers.
- Sách thánh ca là một tài sản quý giá đối với nhiều người đạo đức.
An hymnal meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hymnal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hymnal