Some examples of word usage: ic
1. My computer keeps freezing because it's overheating, so I need to replace the IC chip.
- Máy tính của tôi đang bị đóng băng vì nó quá nóng, vì vậy tôi cần thay thế vi mạch IC.
2. The IC design team is working on creating a new chip for the upcoming product release.
- Nhóm thiết kế IC đang làm việc để tạo ra một vi mạch mới cho việc phát hành sản phẩm sắp tới.
3. I need to program the IC in order for the device to function properly.
- Tôi cần lập trình vi mạch IC để thiết bị hoạt động đúng cách.
4. The IC in my phone is damaged, so I can't make any calls or send text messages.
- Vi mạch IC trong điện thoại của tôi bị hỏng, vì vậy tôi không thể thực hiện cuộc gọi hoặc gửi tin nhắn.
5. The IC chip is responsible for regulating the flow of electricity in the circuit.
- Vi mạch IC có trách nhiệm điều chỉnh dòng điện trong mạch.
6. The technician soldered the new IC onto the circuit board to repair the device.
- Kỹ thuật viên hàn vi mạch IC mới vào bo mạch để sửa chữa thiết bị.