Some examples of word usage: icy
1. The wind was icy as it whipped through the trees.
- Gió lạnh như băng khi thổi qua cây.
2. Be careful, the ground is icy and slippery.
- Hãy cẩn thận, mặt đất lạnh và trơn trượt.
3. Her icy stare made me feel uncomfortable.
- Ánh nhìn lạnh lùng của cô ấy làm tôi cảm thấy không thoải mái.
4. The icy water of the lake sent a shiver down my spine.
- Nước lạnh của hồ làm tôi rùng mình.
5. The icy silence that followed his words was deafening.
- Sự im lặng lạnh lẽo sau lời nói của anh ta làm tôi ngơ ngác.
6. The icy reception from his colleagues made him feel unwelcome.
- Sự chào đón lạnh lùng từ đồng nghiệp khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.
Translate to Vietnamese:
1. The wind was icy as it whipped through the trees.
- Cơn gió lạnh như băng khi thổi qua cây.
2. Be careful, the ground is icy and slippery.
- Hãy cẩn thận, mặt đất lạnh và trơn trượt.
3. Her icy stare made me feel uncomfortable.
- Ánh nhìn lạnh lùng của cô ấy làm tôi cảm thấy không thoải mái.
4. The icy water of the lake sent a shiver down my spine.
- Nước lạnh của hồ làm tôi rùng mình.
5. The icy silence that followed his words was deafening.
- Sự im lặng lạnh lẽo sau lời nói của anh ta làm tôi ngơ ngác.
6. The icy reception from his colleagues made him feel unwelcome.
- Sự chào đón lạnh lùng từ đồng nghiệp khiến anh ta cảm thấy không được chào đón.