Some examples of word usage: idioglossia
1. The twins have developed their own idioglossia, a private language that only they understand.
- Hai anh em sinh đôi đã phát triển ra một ngôn ngữ riêng, một idioglossia mà chỉ có họ mới hiểu.
2. Some researchers believe that idioglossia can provide insight into the development of language in children.
- Một số nhà nghiên cứu tin rằng idioglossia có thể cung cấp thông tin về sự phát triển của ngôn ngữ ở trẻ em.
3. Idioglossia is often seen in twins who spend a lot of time together in their formative years.
- Idioglossia thường xuất hiện ở những cặp sinh đôi dành nhiều thời gian cùng nhau trong những năm đầu đời.
4. The psychologist studied the twins' idioglossia to better understand their bond and communication patterns.
- Nhà tâm lý học nghiên cứu về idioglossia của cặp sinh đôi để hiểu rõ hơn về mối quan hệ và mẫu giao tiếp của họ.
5. Idioglossia can sometimes be a barrier for twins to communicate effectively with others outside their twin relationship.
- Idioglossia đôi khi có thể là rào cản khiến cho sinh đôi giao tiếp không hiệu quả với người khác ngoài mối quan hệ sinh đôi của họ.
6. The phenomenon of idioglossia has intrigued linguists and psychologists for decades.
- Hiện tượng idioglossia đã khiến cho các nhà ngôn ngữ học và nhà tâm lý học háo hức suốt nhiều thập kỷ.