Some examples of word usage: idly
1. She sat idly by the window, lost in thought.
- Cô ấy ngồi không làm gì ở cửa sổ, mải mê suy nghĩ.
2. The children idly played with their toys in the backyard.
- Các em nhỏ chơi với đồ chơi ở sân sau một cách lười biếng.
3. He idly scrolled through his phone, not paying attention to the conversation around him.
- Anh ta lướt qua điện thoại một cách lười biếng, không để ý đến cuộc trò chuyện xung quanh.
4. The old man idly gazed out at the sea, reminiscing about his youth.
- Ông già nhìn ra biển một cách lười biếng, hồi tưởng về tuổi trẻ của mình.
5. She idly twirled her hair around her finger as she waited for the bus.
- Cô ấy quấn tóc quanh ngón tay một cách lười biếng trong khi đợi xe buýt.
6. The workers were idly leaning against the wall, taking a break from their tasks.
- Các công nhân đang tựa vào tường một cách lười biếng, nghỉ ngơi sau khi hoàn thành công việc.