dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
to be politically illiterate: không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
danh từ
người mù chữ, người thất học
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Some examples of word usage: illiterates
1. Illiterates struggle to read basic instructions.
- Những người mù chữ gặp khó khăn khi đọc hướng dẫn cơ bản.
2. Illiterates are often at a disadvantage in today's digital world.
- Những người mù chữ thường gặp khó khăn trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
3. The government is working to reduce the number of illiterates in the country.
- Chính phủ đang làm việc để giảm số người mù chữ trong đất nước.
4. Illiterates may struggle to fill out forms or applications.
- Những người mù chữ có thể gặp khó khăn khi điền các biểu mẫu hoặc đơn xin.
5. Education programs are essential in helping illiterates improve their skills.
- Các chương trình giáo dục rất quan trọng trong việc giúp những người mù chữ cải thiện kỹ năng của họ.
6. Illiterates may face discrimination in society due to their lack of education.
- Những người mù chữ có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội do thiếu học vấn của họ.
An illiterates meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with illiterates, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, illiterates