Some examples of word usage: illogicalness
1. The illogicalness of his argument was apparent to everyone in the room.
(Sự không hợp lý của lập luận của anh ấy rõ ràng đối với mọi người trong phòng.)
2. I couldn't understand the illogicalness of her decision to quit her job without a backup plan.
(Tôi không thể hiểu sự không hợp lý của quyết định của cô ấy nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
3. The illogicalness of the situation left me feeling frustrated and confused.
(Sự không hợp lý của tình huống khiến tôi cảm thấy bực bội và bối rối.)
4. His essay was filled with illogicalness and contradictions, making it difficult to follow his train of thought.
(Bài luận của anh ấy tràn ngập sự không hợp lý và mâu thuẫn, làm cho việc theo dõi suy nghĩ của anh ấy trở nên khó khăn.)
5. The illogicalness of her actions made it hard for me to trust her judgment.
(Sự không hợp lý của hành động của cô ấy khiến cho tôi khó lòng tin vào đánh giá của cô ấy.)
6. Despite the illogicalness of his excuses, he continued to insist that he was not at fault.
(Mặc dù sự không hợp lý của lời biện minh của anh ấy, anh ấy tiếp tục khẳng định rằng anh ấy không phải là người có lỗi.)
1. Sự không hợp lý của lập luận của anh ấy rõ ràng đối với mọi người trong phòng.
2. Tôi không thể hiểu sự không hợp lý của quyết định của cô ấy nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.
3. Sự không hợp lý của tình huống khiến tôi cảm thấy bực bội và bối rối.
4. Bài luận của anh ấy tràn ngập sự không hợp lý và mâu thuẫn, làm cho việc theo dõi suy nghĩ của anh ấy trở nên khó khăn.
5. Sự không hợp lý của hành động của cô ấy khiến cho tôi khó lòng tin vào đánh giá của cô ấy.
6. Mặc dù sự không hợp lý của lời biện minh của anh ấy, anh ấy tiếp tục khẳng định rằng anh ấy không phải là người có lỗi.