1. The illustrator created beautiful drawings for the children's book.
(Trình vẽ đã tạo ra những bức tranh đẹp cho cuốn sách dành cho trẻ em.)
2. She hired an illustrator to design the cover of her novel.
(Cô đã thuê một trình vẽ để thiết kế bìa của tiểu thuyết của mình.)
3. The illustrator used watercolors to bring the characters to life.
(Trình vẽ đã sử dụng màu nước để làm cho những nhân vật trở nên sống động.)
4. The illustrator's detailed illustrations added depth to the story.
(Những hình minh họa chi tiết của trình vẽ đã thêm sâu sắc vào câu chuyện.)
5. The illustrator's style is whimsical and colorful.
(Phong cách của trình vẽ là lãng mạn và đầy màu sắc.)
6. The illustrator is known for their ability to capture emotions in their artwork.
(Trình vẽ được biết đến với khả năng lấy cảm xúc trong tác phẩm của họ.)
1. Trình vẽ đã tạo ra những bức tranh đẹp cho cuốn sách dành cho trẻ em.
2. Cô đã thuê một trình vẽ để thiết kế bìa của tiểu thuyết của mình.
3. Trình vẽ đã sử dụng màu nước để làm cho những nhân vật trở nên sống động.
4. Những hình minh họa chi tiết của trình vẽ đã thêm sâu sắc vào câu chuyện.
5. Phong cách của trình vẽ là lãng mạn và đầy màu sắc.
6. Trình vẽ được biết đến với khả năng lấy cảm xúc trong tác phẩm của họ.
An illustrator meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with illustrator, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, illustrator