Some examples of word usage: imaginarily
1. She lived in an imaginarily perfect world where everything was always happy and peaceful.
- Cô ấy sống trong một thế giới hoàn hảo mà cô ấy tưởng tượng ra, nơi mọi thứ luôn hạnh phúc và yên bình.
2. The children played imaginarily with their imaginary friends in the backyard.
- Các em nhỏ chơi với bạn tưởng tượng của mình ở phía sau nhà.
3. He built an imaginarily tall tower out of blocks, pretending it was a fortress.
- Anh ấy xây dựng một tòa tháp tưởng tượng cao với các khối xây dựng, giả bộ nó là một pháo đài.
4. The author's imaginarily created world captivated readers with its unique landscapes and creatures.
- Thế giới tưởng tượng mà tác giả tạo ra đã thu hút độc giả bằng cảnh đẹp và sinh vật độc đáo.
5. They went on an imaginarily journey through the stars, exploring distant planets and galaxies.
- Họ đã đi trên một chuyến hành trình tưởng tượng qua các ngôi sao, khám phá các hành tinh xa xôi và thiên hà.
6. The artist painted an imaginarily surreal scene, merging fantasy and reality in his masterpiece.
- Họa sĩ đã vẽ một cảnh hiện thực tưởng tượng, kết hợp giữa tưởng tượng và hiện thực trong kiệt tác của mình.