1. The artist did an excellent job of imbuing his paintings with emotion.
Họa sĩ đã làm tốt công việc làm cho bức tranh của mình đầy cảm xúc.
2. She has a way of imbuing every room she enters with a sense of warmth and welcome.
Cô ấy có cách làm cho mỗi căn phòng mà cô ấy bước vào trở nên ấm áp và chào đón.
3. The teacher succeeded in imbuing her students with a love of learning.
Giáo viên đã thành công trong việc truyền đạt tình yêu học hỏi cho học sinh.
4. The author has a talent for imbuing her characters with complexity and depth.
Tác giả có tài imbuing nhân vật của mình với sự phức tạp và sâu sắc.
5. The chef is known for imbuing his dishes with unique flavors and ingredients.
Đầu bếp nổi tiếng với cách imbuing các món ăn của mình với hương vị và nguyên liệu đặc biệt.
6. The speaker was skilled at imbuing her presentations with passion and enthusiasm.
Người phát ngôn đã tài giỏi trong việc imbuing bài thuyết trình của mình với sự đam mê và hăng hái.
An imbuing meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with imbuing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, imbuing