Some examples of word usage: immaculacy
1. The immaculacy of the white dress was breathtaking.
Sự tinh khiết của chiếc váy trắng làm say đắm lòng người.
2. The room was decorated with immaculacy, every detail perfectly placed.
Phòng được trang trí một cách tinh xảo, mỗi chi tiết được đặt đúng chỗ.
3. Her impeccable manners and immaculacy made her stand out in the crowd.
Cách cư xử tuyệt vời và sự tinh khiết của cô khiến cô nổi bật giữa đám đông.
4. The garden was maintained with immaculacy, not a single weed in sight.
Vườn được bảo quản một cách tinh tế, không có một bông cỏ dại nào.
5. The purity and immaculacy of her soul shone through in her actions.
Sự trong sáng và tinh khiết của tâm hồn cô ấy hiện rõ qua hành động của cô ấy.
6. The artist's attention to detail and commitment to immaculacy in his work was evident.
Sự chú ý đến chi tiết và cam kết với sự tinh khiết trong công việc của nghệ sĩ đã được thể hiện rõ.