Some examples of word usage: immaculately
1. She always keeps her house immaculately clean and organized.
=> Cô ấy luôn giữ nhà sạch sẽ và gọn gàng một cách hoàn hảo.
2. The chef presented the dish immaculately on the plate, with each element perfectly arranged.
=> Đầu bếp đã trình bày món ăn một cách hoàn hảo trên đĩa, với mỗi phần tử được sắp xếp hoàn hảo.
3. The garden was immaculately manicured, with every flower and shrub in perfect condition.
=> Khu vườn được chăm sóc một cách hoàn hảo, với mỗi bông hoa và cây bụi trong tình trạng hoàn hảo.
4. His impeccable suit was immaculately tailored, showing off his sense of style and sophistication.
=> Bộ áo vest không tì vết của anh ấy được may một cách hoàn hảo, thể hiện phong cách và sự tinh tế của anh.
5. The car showroom was immaculately clean, with every vehicle shining brightly under the lights.
=> Phòng trưng bày ô tô được lau chùi một cách hoàn hảo, với mỗi chiếc xe sáng bừng dưới ánh đèn.
6. Her performance on stage was immaculately executed, leaving the audience in awe.
=> Bài biểu diễn của cô trên sân khấu được thực hiện một cách hoàn hảo, khiến khán giả phải ngưỡng mộ.