Some examples of word usage: immaterially
1. The color of the walls does not affect the functionality of the room, so it is immaterially important.
(Màu sắc của tường không ảnh hưởng đến tính hữu dụng của căn phòng, vì vậy nó không quan trọng.)
2. His wealth does not change the fact that he is a kind and generous person, so it is immaterially to his character.
(Tài sản của anh ta không thay đổi sự thật rằng anh ta là người tốt và rộng lượng, vì vậy nó không quan trọng đối với tính cách của anh ta.)
3. The minor spelling mistake in the report is immaterially to the overall quality of the document.
(Lỗi chính tả nhỏ trong báo cáo không quan trọng đối với chất lượng tổng thể của tài liệu.)
4. The amount of sugar in the recipe can be adjusted immaterially to suit individual preferences.
(Lượng đường trong công thức có thể được điều chỉnh nhỏ nhặt để phù hợp với sở thích cá nhân.)
5. The slight delay in delivery is immaterially considering the size of the order.
(Độ trễ nhỏ trong việc giao hàng không quan trọng khi xem xét kích thước đơn hàng.)
6. Your opinion on the matter is immaterially as the decision has already been made.
(Ý kiến của bạn về vấn đề không quan trọng vì quyết định đã được đưa ra.)
Translated into Vietnamese:
1. Màu sắc của tường không ảnh hưởng đến tính hữu dụng của căn phòng, vì vậy nó không quan trọng.
2. Tài sản của anh ta không thay đổi sự thật rằng anh ta là người tốt và rộng lượng, vì vậy nó không quan trọng đối với tính cách của anh ta.
3. Lỗi chính tả nhỏ trong báo cáo không quan trọng đối với chất lượng tổng thể của tài liệu.
4. Lượng đường trong công thức có thể được điều chỉnh nhỏ nhặt để phù hợp với sở thích cá nhân.
5. Độ trễ nhỏ trong việc giao hàng không quan trọng khi xem xét kích thước đơn hàng.
6. Ý kiến của bạn về vấn đề không quan trọng vì quyết định đã được đưa ra.