Some examples of word usage: immersed
1. She was completely immersed in her book and didn't hear her phone ringing.
( Cô ấy đã hoàn toàn đắm chìm trong cuốn sách và không nghe thấy điện thoại đang reo.)
2. The artist was so immersed in his painting that he didn't notice the time passing.
( Nghệ sĩ đã đắm chìm trong bức tranh của mình đến mức không nhận ra thời gian trôi qua.)
3. The students were fully immersed in their studies, preparing for their upcoming exams.
( Các sinh viên đã hoàn toàn đắm chìm trong việc học, chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
4. The chef was completely immersed in creating a new recipe for the restaurant.
( Đầu bếp đã hoàn toàn đắm chìm trong việc tạo ra một công thức mới cho nhà hàng.)
5. The children were immersed in their game, laughing and playing happily.
( Các em bé đã đắm chìm trong trò chơi của mình, cười vui vẻ.)
6. She felt completely immersed in the beauty of nature as she hiked through the forest.
( Cô ấy cảm thấy hoàn toàn đắm chìm trong vẻ đẹp của thiên nhiên khi đi bộ qua rừng.)