Nghĩa là gì: impatienceimpatience /im'peiʃəns/ (impatientness) /im'peiʃəntnis/
danh từ
sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
unable to restrain one's impatience: không kìm được sự nôn nóng
his impatience to set out: sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta
(+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
his impatience of delay: sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ
Some examples of word usage: impatience
1. Her impatience grew as she waited for her friend to arrive.
- Sự nóng nảy của cô ấy tăng lên khi cô ấy đợi bạn đến.
2. He couldn't hide his impatience as he tapped his foot repeatedly.
- Anh ta không thể che giấu sự nóng nảy khi anh ta vẫy chân lặp đi lặp lại.
3. The impatience of the crowd was evident as they waited for the concert to begin.
- Sự nóng nảy của đám đông rõ ràng khi họ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu.
4. She struggled to control her impatience as she waited for the test results.
- Cô ấy cố gắng kiểm soát sự nóng nảy của mình khi cô ấy đợi kết quả kiểm tra.
5. His impatience got the best of him and he made a rash decision.
- Sự nóng nảy của anh ta làm anh ta ra quyết định vội vã.
6. The impatience in her voice was apparent as she asked for the umpteenth time.
- Sự nóng nảy trong giọng điệu của cô ấy rõ ràng khi cô ấy hỏi lần thứ nhiều.
An impatience meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with impatience, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, impatience