Some examples of word usage: impenetrable
1. The fortress was surrounded by an impenetrable wall, making it nearly impossible to breach.
Công trình thành trì được bao quanh bởi một bức tường không thể xâm nhập, làm cho việc xâm nhập trở nên gần như không thể.
2. The encryption on the device was so advanced that it was considered impenetrable by hackers.
Hệ mã hóa trên thiết bị quá tiên tiến đến mức được coi là không thể xâm nhập bởi hacker.
3. The dense jungle was filled with impenetrable thickets, making it difficult to navigate through.
Khu rừng rậm rạp chứa đầy những đám cây rậm rạp không thể xâm nhập, làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
4. Her stoic demeanor made her seem impenetrable to emotions, but deep down she was hurting.
Thái độ kiên cường của cô ấy khiến cô ấy trở nên không thể xâm nhập bởi cảm xúc, nhưng sâu trong lòng cô ấy đang đau đớn.
5. The CEO's office was guarded by an impenetrable security system, ensuring no unauthorized personnel could enter.
Văn phòng của Giám đốc điều hành được bảo vệ bởi một hệ thống an ninh không thể xâm nhập, đảm bảo không có nhân viên không được phép có thể vào.
6. The mystery surrounding the ancient temple was impenetrable, with no one able to unlock its secrets.
Bí ẩn xoay quanh ngôi đền cổ đại là không thể xâm nhập, không ai có thể khám phá ra bí mật của nó.