Some examples of word usage: imperceptible
1. The changes in temperature were so subtle that they were almost imperceptible to the human eye.
- Sự thay đổi về nhiệt độ rất tinh tế đến mức gần như không thể nhận thấy bằng mắt người.
2. Her breathing was so quiet and imperceptible that I had to check if she was still alive.
- Hơi thở của cô ấy rất yên lặng và khó nhận ra đến mức tôi phải kiểm tra xem cô ấy còn sống không.
3. The thief moved with such stealth that his footsteps were almost imperceptible.
- Tên trộm di chuyển rất tinh vi đến mức bước chân của anh ta gần như không thể phát hiện.
4. The changes in the landscape were gradual and imperceptible, but over time, the differences became clear.
- Sự thay đổi trong cảnh quan được thực hiện dần dần và không rõ ràng, nhưng theo thời gian, sự khác biệt trở nên rõ ràng.
5. The artist used imperceptible brush strokes to create a sense of depth in his painting.
- Nghệ sĩ đã sử dụng các nét cọ tinh tế để tạo ra cảm giác sâu trong bức tranh của mình.
6. The passage of time was imperceptible as they lost themselves in conversation.
- Sự trôi qua của thời gian không thể nhận thấy khi họ mất mình trong cuộc trò chuyện.
1. Các thay đổi về nhiệt độ rất tinh tế đến mức gần như không thể nhận thấy bằng mắt người.
2. Hơi thở của cô ấy rất yên lặng và khó nhận ra đến mức tôi phải kiểm tra xem cô ấy còn sống không.
3. Tên trộm di chuyển rất tinh vi đến mức bước chân của anh ta gần như không thể phát hiện.
4. Sự thay đổi trong cảnh quan được thực hiện dần dần và không rõ ràng, nhưng theo thời gian, sự khác biệt trở nên rõ ràng.
5. Nghệ sĩ đã sử dụng các nét cọ tinh tế để tạo ra cảm giác sâu trong bức tranh của mình.
6. Sự trôi qua của thời gian không thể nhận thấy khi họ mất mình trong cuộc trò chuyện.