Some examples of word usage: imperfect
1. She was a perfectionist and could not stand anything less than perfect, but she learned to embrace her imperfect qualities.
=> Cô ấy là người cầu toàn và không thể chấp nhận điều gì không hoàn hảo, nhưng cô ấy đã học cách chấp nhận những đặc điểm không hoàn hảo của mình.
2. The vase had a small crack in it, making it imperfect in the eyes of the collector.
=> Chiếc lọ có một vết nứt nhỏ, khiến nó trở nên không hoàn hảo trong mắt của người sưu tập.
3. The artist believed that imperfections were what made his paintings unique and interesting.
=> Nghệ sĩ tin rằng những điều không hoàn hảo làm cho bức tranh của ông trở nên độc đáo và hấp dẫn.
4. Despite being imperfect, the old house held a certain charm that drew people in.
=> Mặc dù không hoàn hảo, ngôi nhà cũ vẫn giữ một vẻ đẹp riêng thu hút mọi người.
5. The teacher encouraged her students to embrace their imperfections and learn from them.
=> Giáo viên khuyến khích học sinh chấp nhận những điều không hoàn hảo của bản thân và học từ chúng.
6. The design had a few imperfections, but overall it was still a beautiful piece of work.
=> Thiết kế có một số lỗi nhỏ, nhưng tổng thể vẫn là một tác phẩm đẹp.