Some examples of word usage: imperfectness
1. Embracing our imperfectness is the key to self-acceptance and inner peace.
- Chấp nhận sự không hoàn hảo của chúng ta là chìa khóa để tự chấp nhận và bình an bên trong.
2. The artist's painting captured the beauty in the imperfectness of life.
- Bức tranh của nghệ sĩ đã lấy lại được vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo của cuộc sống.
3. Let's celebrate the imperfectness of our relationships and cherish the unique bonds we share.
- Hãy ăn mừng sự không hoàn hảo trong mối quan hệ của chúng ta và trân trọng những liên kết độc đáo mà chúng ta chia sẻ.
4. It's important to recognize and appreciate the imperfectness of others, as we are all flawed in our own ways.
- Quan trọng là nhận ra và đánh giá cao sự không hoàn hảo của người khác, vì chúng ta đều có khuyết điểm riêng.
5. The imperfections in the design added character and charm to the building.
- Những không hoàn hảo trong thiết kế đã thêm vào đặc tính và sự quyến rũ cho công trình.
6. Despite its imperfectness, the old book held sentimental value for the family.
- Mặc dù không hoàn hảo, cuốn sách cũ vẫn mang giá trị cảm xúc cho gia đình.