Some examples of word usage: imperial
1. The imperial palace in Beijing is a magnificent example of ancient Chinese architecture.
Cung điện hoàng gia ở Bắc Kinh là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc cổ truyền Trung Quốc.
2. The imperial family lived in luxury while the commoners struggled to make ends meet.
Gia đình hoàng gia sống trong xa hoa trong khi người dân thường phải vật lộn để kiếm sống.
3. The imperial army was known for its discipline and efficiency in battle.
Quân đội hoàng gia nổi tiếng với sự nghiêm khắc và hiệu quả trong trận đánh.
4. The imperial decree was issued, and all citizens were required to obey it.
Sắc lệnh hoàng gia đã được ban hành, và tất cả công dân đều phải tuân thủ nó.
5. The imperial government imposed heavy taxes on the people to fund its extravagant lifestyle.
Chính phủ hoàng gia áp đặt thuế nặng trên người dân để tài trợ cho lối sống xa hoa của mình.
6. The imperial era was a time of great prosperity and cultural advancement.
Thời kỳ hoàng gia là thời kỳ của sự phồn thịnh và tiến bộ văn hóa.