Some examples of word usage: impersonal
1. The email response was very impersonal, lacking any personal touch or warmth.
- Phản hồi qua email rất vô cảm, thiếu đi sự gần gũi hay ấm áp.
2. The hotel room had an impersonal feel, with generic decor and no personal touches.
- Phòng khách sạn mang cảm giác vô cảm, với trang trí chung chung và không có bất kỳ vật dụng cá nhân nào.
3. The teacher's feedback was very impersonal, focusing only on the mistakes without offering any positive reinforcement.
- Phản hồi của giáo viên rất vô cảm, chỉ tập trung vào các lỗi mà không cung cấp bất kỳ hỗ trợ tích cực nào.
4. The company's customer service was impersonal and unhelpful, leaving customers feeling frustrated and ignored.
- Dịch vụ khách hàng của công ty rất vô cảm và không hữu ích, khiến khách hàng cảm thấy bực bội và bị bỏ qua.
5. The doctor's bedside manner was cold and impersonal, making the patient feel uncomfortable and uncared for.
- Cách thái độ của bác sĩ khi ở bên giường bệnh nhân lạnh lùng và vô cảm, khiến bệnh nhân cảm thấy không thoải mái và không được quan tâm.
6. The language used in the report was very impersonal, lacking any emotion or personal connection.
- Ngôn ngữ được sử dụng trong báo cáo rất vô cảm, thiếu đi cảm xúc hoặc kết nối cá nhân.