Nghĩa là gì: impertinentimpertinent /im'pə:tinənt/
tính từ
xấc láo, láo xược, xấc xược
lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc
phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp
xen vào, chõ vào, dính vào
Some examples of word usage: impertinent
1. The customer's impertinent comments towards the waitress were uncalled for.
( Những bình luận không phù hợp của khách hàng đối với người phục vụ là không đáng có.)
2. The student's impertinent question interrupted the teacher's lesson.
( Câu hỏi không đúng chỗ của học sinh đã làm gián đoạn bài học của giáo viên.)
3. It was impertinent of him to ask such personal questions.
( Đó là hành động không đúng lúc của anh ta khi hỏi những câu hỏi cá nhân như vậy.)
4. Her impertinent behavior towards her boss led to her being fired.
( Hành vi không phù hợp của cô với sếp dẫn đến việc cô bị sa thải.)
5. I found his impertinent remarks offensive and disrespectful.
( Tôi thấy những lời nhận xét không đúng chỗ của anh ta làm tổn thương và không tôn trọng.)
6. The journalist's impertinent questions made the interviewee uncomfortable.
( Những câu hỏi không phù hợp của nhà báo khiến người được phỏng vấn cảm thấy không thoải mái.)
An impertinent meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with impertinent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, impertinent