Some examples of word usage: impression
1. She made a great impression on the interviewers with her confidence and knowledge.
Cô ấy đã tạo ấn tượng tốt với những người phỏng vấn bằng sự tự tin và kiến thức của mình.
2. The painting left a lasting impression on me with its vibrant colors and intricate details.
Bức tranh để lại ấn tượng sâu sắc với tôi với những màu sắc sặc sỡ và chi tiết tinh xảo.
3. His first impression of the new city was that it was bustling and full of energy.
Ấn tượng đầu tiên của anh ta về thành phố mới là nó đang hối hả và đầy năng lượng.
4. The movie made a strong impression on the audience, leaving them in tears by the end.
Bộ phim để lại ấn tượng mạnh mẽ trên khán giả, khiến họ rơi nước mắt vào cuối.
5. She tried to give off the impression that everything was okay, even though she was struggling inside.
Cô ấy cố gắng tạo ra ấn tượng rằng mọi thứ đều ổn, mặc dù bên trong cô đang gặp khó khăn.
6. The teacher's impression of the student changed after seeing the effort they put into their work.
Ấn tượng của giáo viên về học sinh đã thay đổi sau khi thấy sự cố gắng của họ trong công việc.