to improve one's style of work: cải tiến lề lối làm việc
to improve one's life: cải thiện đời sống
lợi dụng, tận dụng
to improve the occasion: tận dụng cơ hội
nội động từ
được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
to improve in health: sức khoẻ tốt hơn lên
her English improves very quickly: cô ta tiến nhanh về tiếng Anh
to improve away
cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến
to improve on (uopn)
làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
this can hardly be improved on: cái đó khó mà làm tốt hơn được
Some examples of word usage: improve
1. Regular exercise can help improve your overall health and fitness. - Tập luyện đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe và thể chất của bạn.
2. Reading books can improve your vocabulary and language skills. - Đọc sách có thể cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
3. Adding more fruits and vegetables to your diet can improve your digestion. - Thêm nhiều rau củ vào chế độ ăn của bạn có thể cải thiện hệ tiêu hóa của bạn.
4. Taking a course to learn a new skill can improve your career prospects. - Tham gia một khóa học để học một kỹ năng mới có thể cải thiện triển vọng nghề nghiệp của bạn.
5. Getting enough sleep can improve your mood and mental clarity. - Ngủ đủ giấc có thể cải thiện tâm trạng và sự sáng suốt tinh thần của bạn.
6. Using technology can help improve efficiency and productivity in the workplace. - Sử dụng công nghệ có thể giúp cải thiện hiệu quả và năng suất làm việc tại nơi làm việc.
An improve meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with improve, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, improve