Some examples of word usage: impulsion
1. He acted on impulsion and bought the expensive car without thinking it through.
(Anh ấy hành động theo bản năng và mua chiếc xe hơi đắt tiền mà không suy nghĩ kỹ)
2. The impulsion to run away was strong, but she knew she had to face the consequences.
(Sự xúc động để chạy trốn rất mạnh, nhưng cô biết rằng cô phải đối mặt với hậu quả)
3. He followed his impulsion and booked a last-minute flight to Paris.
(Anh ấy theo đuổi bản năng của mình và đặt vé máy bay cuối cùng đến Paris)
4. The impulsion to help others in need is a noble trait.
(Sự xúc động để giúp đỡ người khác trong cần thiết là một phẩm chất cao quý)
5. She felt an impulsion to speak up and defend her friend against the false accusations.
(Cô cảm thấy một xúc động để phát biểu và bảo vệ người bạn của mình khỏi những lời buộc tội sai lầm)
6. Despite the impulsion to quit, he persevered and eventually reached his goal.
(Mặc cho sự xúc động để bỏ cuộc, anh ấy kiên trì và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình)