Some examples of word usage: in toed
1. She walked in toed, trying to balance on the narrow ledge.
Cô ấy đi bằng ngón chân hơi chéo, cố gắng cân bằng trên mép hẹp.
2. The gymnast performed a perfect routine in toed, showcasing her incredible balance.
Vận động viên thể dục thể hiện một bài tập hoàn hảo bằng cách đứng chân hơi chéo, cho thấy sự cân bằng đáng kinh ngạc của mình.
3. He always walks in toed when wearing high heels to avoid tripping.
Anh ấy luôn đi chân hơi chéo khi mang giày cao gót để tránh bị vấp ngã.
4. The ballet dancers moved in toed, gracefully gliding across the stage.
Các vũ công ba lê di chuyển bằng cách đứng chân hơi chéo, lướt nhẹ nhàng trên sân khấu.
5. The ninja crept in toed, silently approaching his target.
Ninja bò chân hơi chéo, tiến đến mục tiêu một cách im lặng.
6. The cat walked in toed, stealthily stalking its prey.
Con mèo đi chân hơi chéo, lẻn lên bí mật để săn mồi của nó.