Some examples of word usage: inanely
1. He inanely chattered on about the weather, oblivious to the fact that no one was listening.
- Anh ta nói nhảm về thời tiết, không để ý rằng không ai đang lắng nghe.
2. The comedian's jokes were so inanely simple that even a child could understand them.
- Những câu đùa của người hài hước quá đơn giản đến mức ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu.
3. She inanely giggled at everything he said, trying to impress him.
- Cô ấy cười nhảm mỗi khi anh ấy nói, cố gắng để tạo ấn tượng với anh ấy.
4. The politician's speech was filled with inanely optimistic promises that no one believed.
- Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời hứa lạc quan nhảm nhí mà không ai tin.
5. The movie's plot was so inanely predictable that I could guess the ending within the first ten minutes.
- Cốt truyện của bộ phim quá dễ đoán đến mức tôi có thể đoán được kết thúc chỉ trong mười phút đầu tiên.
6. His inanely cheerful demeanor grated on her nerves, especially when she was in a bad mood.
- Bản tính lạc quan nhảm nhí của anh ấy khiến cô phát cáu, đặc biệt khi cô đang trong tâm trạng xấu.
Vietnamese translations:
1. Anh ta nói nhảm về thời tiết, không để ý rằng không ai đang lắng nghe.
2. Những câu đùa của người hài hước quá đơn giản đến mức ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu.
3. Cô ấy cười nhảm mỗi khi anh ấy nói, cố gắng để tạo ấn tượng với anh ấy.
4. Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời hứa lạc quan nhảm nhí mà không ai tin.
5. Cốt truyện của bộ phim quá dễ đoán đến mức tôi có thể đoán được kết thúc chỉ trong mười phút đầu tiên.
6. Bản tính lạc quan nhảm nhí của anh ấy khiến cô phát cáu, đặc biệt khi cô đang trong tâm trạng xấu.